あるに任せる
あるにまかせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thuận theo tự nhiên

Bảng chia động từ của あるに任せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | あるに任せる/あるにまかせるる |
Quá khứ (た) | あるに任せた |
Phủ định (未然) | あるに任せない |
Lịch sự (丁寧) | あるに任せます |
te (て) | あるに任せて |
Khả năng (可能) | あるに任せられる |
Thụ động (受身) | あるに任せられる |
Sai khiến (使役) | あるに任せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | あるに任せられる |
Điều kiện (条件) | あるに任せれば |
Mệnh lệnh (命令) | あるに任せいろ |
Ý chí (意向) | あるに任せよう |
Cấm chỉ(禁止) | あるに任せるな |
あるに任せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あるに任せる
運に任せる うんにまかせる
phó mặc cho vận mệnh
任せる まかせる
giao phó (ví dụ: một nhiệm vụ) cho người khác; để cho người khác làm việc gì đó
想像に任せる そうぞうにまかせる
để cho ai tưởng tượng
任に当たる にんにあたる
đảm trách nhiệm vụ, đảm nhiệm
任に堪える にんにたえる
đảm nhận công việc
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
運を天に任せる うんをてんにまかせる
phó mặc cho trời
and yet, even so, however