Kết quả tra cứu ngữ pháp của あるジーサンに線香を
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
Tỉ lệ, song song
にあたる
Tương ứng với, tức là, trùng với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng