Các từ liên quan tới あるジーサンに線香を
線香を付ける せんこうをつける
thắp hương.
線香 せんこう
hương nhang; hương thắp; hương.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )
手に汗を握る てにあせをにぎる
Hưng phấn
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.