Kết quả tra cứu ngữ pháp của ある閉ざされた雪の山荘で
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Ngạc nhiên
あれでも
Như thế mà cũng
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là