Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山荘 さんそう
nhà nghỉ trên núi
山水荘 さんすいそう
sansui ở trọ
閉山 へいざん
1) Kết thúc mùa leo núi 2) Đóng cửa mỏ
雪山 せつざん ゆきやま せっさん
núi tuyết; đống tuyết
山雪 やまゆき
tuyết rơi trên núi
悲しみに閉ざされる かなしみにとざされる
bị chôn vùi trong đau buồn
雪あられ ゆきあられ
mưa tuyết có hạt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian