Kết quả tra cứu ngữ pháp của あわて床屋
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~あえて
Dám~
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
わざわざ
Cất công
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
とあって
Do/Vì
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...