Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あわて床屋
床屋 とこや
hiệu cắt tóc
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
床屋談義 とこやだんぎ
Cuộc trò chuyện tán gẫu ở tiệm cắt tóc
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
行つけの床屋 くだりつけのとこや
thợ cắt tóc thông thường (của) tôi đi mua hàng
chung, tập thể
trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...), cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé, ý đồ, mưu đồ, thú săn; thịt thú săn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm, con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi, bầy, (thể dục, thể thao) không sung sức, thể thao) sung sức, có những tham vọng cao hơn, nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu, play, anh thắng cuộc, việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi, việc làm đã thất bại, đánh bạc, thua bạc khánh kiệt, như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt (chân, tay); què, thọt
慌てて あわてて
vội vàng