Kết quả tra cứu ngữ pháp của あわもり
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức cực đoan
あまりに (も)
...Quá sức, ...quá chừng, ...quá mức
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại