あわもり
Strong Okinawliquor

あわもり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あわもり
あわもり
strong Okinawliquor
泡盛
あわもり
rượu mạnh đặc sản của Okinawa
Các từ liên quan tới あわもり
chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại
盛り合わせ もりあわせ
hỗn hợp, đủ loại (thức ăn)
phép tiến dần, điểm cao nhất (kịch, truyện), (địa lý, địa chất) cao đỉnh, đưa lên đến điểm cao nhất; lên đến điểm cao nhất
on hand
盛り合わせる もりあわせる
Chất đống với nhau.
waah waah! (crying)
何でもあり なんでもあり
không bị cấm, mọi thứ đều không có giới hạn
粟餅 あわもち
bánh gạo hạt kê