Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんきょはいすい
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N5
Khả năng
きらい
Ghét...