あんきょはいすい
Sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm

あんきょはいすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんきょはいすい
あんきょはいすい
sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm
暗渠排水
あんきょはいすい
sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm
Các từ liên quan tới あんきょはいすい
はめあい はめあい
phù hợp
hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, escape, may mà thoát được, may mà tránh được, thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật, đa số ít ỏi, nấm mồ, khúc sông hẹp; đoạn đường phố hẹp; hẽm núi; cửa biển hẹp, cửa sông hẹp, thu hẹp, làm hẹp lại, co lại, rút lại, thành hẹp hòi
thích gây gổ, thích sinh sự, thích cải lộn
đập tràn
sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự bán tống đi, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự tuỳ ý sử dụng
máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định, bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
hống hách; độc đoán, khẩn cấp, cấp nhiệt, cấp bách