Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんたがたどこさ
N5
たことがある
Đã từng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
たぶん
Có lẽ