Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あんたがたどこさ
今朝方 けさがた こんあさがた
buổi sáng này
あんこ型 あんこがた あんこうがた
đô vật với thân hình tròn trịa
ở đâu,địa điểm,điểm,ở phía nào,ở ni nào,chỗ,ni,như thế nào,ở chỗ nào,ở mặt nào,đâu,từ đâu,ra làm sao,ni chốn
AA size (battery)
朝方 あさがた
trong thời gian buổi sáng; sáng tinh mơ
朝型 あさがた
(người) thích dậy sớm; lối sống ngủ sớm dậy sớm
người bán rong, người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách, tiếng lóng kẻ cắp
ellipse or oval