Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんていか
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~あえて
Dám~
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N1
とあって
Do/Vì