安定化
あんていか「AN ĐỊNH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định; sự vững vàng, sự ổn định

Từ đồng nghĩa của 安定化
noun
Bảng chia động từ của 安定化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 安定化する/あんていかする |
Quá khứ (た) | 安定化した |
Phủ định (未然) | 安定化しない |
Lịch sự (丁寧) | 安定化します |
te (て) | 安定化して |
Khả năng (可能) | 安定化できる |
Thụ động (受身) | 安定化される |
Sai khiến (使役) | 安定化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 安定化すられる |
Điều kiện (条件) | 安定化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 安定化しろ |
Ý chí (意向) | 安定化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 安定化するな |
あんていか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あんていか
安定化
あんていか
sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định
あんていか
sự làm cho vững vàng, sự làm cho ổn định
編む
あむ
bện
虻
あぶ あむ アブ
mòng