Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんてるさんの花
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời