Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới あんてるさんの花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
あんさん あんさん
bạn; cậu; anh; chị (từ lịch sự để gọi người đối diện, là nói tắt của あなたさん)
ám điểm
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
đỉnh, chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất cấp cao nhất
花だん はなだん
Chậu hoa
há hốc mồm ra
chị hầu bàn