Kết quả tra cứu ngữ pháp của あんなに一緒だったのに
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo