Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一緒に いっしょに
cùng
一緒になる いっしょになる
cùng nhau
一緒に行く いっしょにいく
đi cùng.
一緒にする いっしょにする
để hợp nhất; nhầm lẫn với
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
相談に乗っったのに そうだんにのったのに
Tôi đã khuyên rồi mà
あんなに
đến như thế
一緒 いっしょ