Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいあう
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Diễn tả
あいだ
Giữa, trong
N2
あるいは
Hoặc là...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
あまり~ない
Không... lắm
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...