言い合う
Tranh luận, cãi cọ, thốt lên

Bảng chia động từ của 言い合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い合う/いいあうう |
Quá khứ (た) | 言い合った |
Phủ định (未然) | 言い合わない |
Lịch sự (丁寧) | 言い合います |
te (て) | 言い合って |
Khả năng (可能) | 言い合える |
Thụ động (受身) | 言い合われる |
Sai khiến (使役) | 言い合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い合う |
Điều kiện (条件) | 言い合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い合え |
Ý chí (意向) | 言い合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い合うな |
いいあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいあう
言い合う
いいあう
Tranh luận, cãi cọ, thốt lên
いいあう
sự câi nhau
言合う
いいあう
tranh luận
Các từ liên quan tới いいあう
ああいう ああゆう
that sort of, like that
hợp lý hoá, giải thích duy lý phù hợp với lẽ phải, hữu tỷ hoá, theo chủ nghĩa duy lý, hành động suy nghĩ theo chủ nghĩa duy lý
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
ああいう風に ああいうふうに
như thế đó, kiểu đó
sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
和気あいあい わきあいあい
Vui vẻ, hòa thuận
くいあい くいあい
phần mà các cổ phiếu chưa mua và chưa bán của cùng một thương hiệu chồng chéo lên nhau trong giao dịch ký quỹ
break in the rain