Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいか
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N3
Tiêu chuẩn
... いか...
... Trở xuống
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N4
しか~ない
Chỉ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Cảm thán
いいから
Được rồi, không nói nữa
N2
Nghi vấn
…か…ないか
Có hay là không
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N4
Mời rủ, khuyên bảo
ない (か)
Nhé (Mời rủ)
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước