Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいから
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N3
Cảm thán
いいから
Được rồi, không nói nữa
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào