いいから
☆ Cụm từ
Listen up (used at start of command sentences for emphasis)

いいから được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いいから
歴史的経緯から れきしてきけいいから
cho những lý do lịch sử
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
sự nói đùa; sự giễu cợt; lời châm biếm; trêu chọc; đùa
người giật dây
いからす いからす
chọc giận ai đó
軟らかい やわらかい
mềm; xốp
柔らかい やわらかい
êm
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra