Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいきかす
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N4
たらいいですか
Nên/Phải làm thế nào
N4
やすい
Dễ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N5
たいです
Muốn
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất