言い聞かす
いいきかす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Khuyên
Thuyết phục

Từ đồng nghĩa của 言い聞かす
verb
Bảng chia động từ của 言い聞かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い聞かす/いいきかすす |
Quá khứ (た) | 言い聞かした |
Phủ định (未然) | 言い聞かさない |
Lịch sự (丁寧) | 言い聞かします |
te (て) | 言い聞かして |
Khả năng (可能) | 言い聞かせる |
Thụ động (受身) | 言い聞かされる |
Sai khiến (使役) | 言い聞かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い聞かす |
Điều kiện (条件) | 言い聞かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い聞かせ |
Ý chí (意向) | 言い聞かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い聞かすな |
いいきかす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいきかす
言い聞かす
いいきかす
khuyên
いいきかす
ấm