Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいきかせる
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà