言い聞かせる
いいきかせる
Răn đe, căn dặn
Thuyết phục
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Tự nhủ

Từ đồng nghĩa của 言い聞かせる
verb
Bảng chia động từ của 言い聞かせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い聞かせる/いいきかせるる |
Quá khứ (た) | 言い聞かせた |
Phủ định (未然) | 言い聞かせない |
Lịch sự (丁寧) | 言い聞かせます |
te (て) | 言い聞かせて |
Khả năng (可能) | 言い聞かせられる |
Thụ động (受身) | 言い聞かせられる |
Sai khiến (使役) | 言い聞かせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い聞かせられる |
Điều kiện (条件) | 言い聞かせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い聞かせいろ |
Ý chí (意向) | 言い聞かせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い聞かせるな |
いいきかせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいきかせる
言い聞かせる
いいきかせる
tự nhủ
言い聞かす
いいきかす
khuyên
いいきかせる
báo cho biết, cảnh cáo, răn
いいきかす
ấm
Các từ liên quan tới いいきかせる
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
thông thường hoá, bình thường hoá, tiêu chuẩn hoá
buy up
sự làm sống lại, sự làm tỉnh lại; sự sống lại, sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại
lãnh hải
sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, cách phát âm bật hơi, trông như sống, sinh động
toàn cầu, toàn thể, toàn bộ
đolomit