Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいこと、聴いた
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
ないことはない/ないこともない
Không phải là không/Không hẳn là không
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N2
ないことはない
Không phải là không
N2
ということは
Có nghĩa là