Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いいとこ いいところ
good thing, strong point
とこいた
alcove slab
いとこ違い いとこちがい
họ hàng của bố mẹ
ふたいとこ
anh/chị/em cháu chú cháu bác
いとこ婚 いとここん
hôn nhân anh chị em họ
いとこ煮 いとこに
món ninh từ hạt đậu azaki
良いこと よいこと
điều tốt, chuyện tốt
早いこと はやいこと
nhanh chóng