Kết quả tra cứu ngữ pháp của いいたてる
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Đề tài câu chuyện
たいてい
Thường thường, nói chung
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
について
Về...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N5
たいです
Muốn