言い立てる
Liệt lê từng chút một
Mạnh mẽ bảo vệ quan điểm cá nhân

Từ đồng nghĩa của 言い立てる
Bảng chia động từ của 言い立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い立てる/いいたてるる |
Quá khứ (た) | 言い立てた |
Phủ định (未然) | 言い立てない |
Lịch sự (丁寧) | 言い立てます |
te (て) | 言い立てて |
Khả năng (可能) | 言い立てられる |
Thụ động (受身) | 言い立てられる |
Sai khiến (使役) | 言い立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い立てられる |
Điều kiện (条件) | 言い立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い立ていろ |
Ý chí (意向) | 言い立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い立てるな |
いいたてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いいたてる
言い立てる
いいたてる
mạnh mẽ bảo vệ quan điểm cá nhân
いいたてる
trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập, (từ cổ, nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, chính trị, dành riêng cho nghi lễ
Các từ liên quan tới いいたてる
bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng, che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, chắn, che; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, được chiếu
be in luck
tính trong, tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu, tính sáng suốt, tính minh mẫn, tính sáng, tính sáng ngời
tính thích ăn diện, tính thích ăn mặc bảnh bao, cách ăn mặc đúng mốt
追いたてる おいたてる
hối hả.
cheer up
thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn, không đáng kể, đáng khinh
したたるいい男 したたるいいおとこ
người đàn ông đẹp trai; chàng trai hào hoa; chàng trai lịch lãm