Kết quả tra cứu ngữ pháp của いい年をして
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…