いい年をして
いいとしをして
☆ Cụm từ
Hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!; hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình; quá tuổi; quá già để làm gì; ở vào cái tuổi đấy
いい
年
をして
若
い
女
を
追
いかけること
Quá già (quá tuổi) để theo đuổi bọn con gái trẻ măng
いい
年
をしてそんなことをしていいと
思
っているの?
Em có nghĩ là việc này phù hợp với lứa tuổi của mình không?
いい
年
をして、そんなことやってちゃまずいでしょう
Đừng làm những việc như thế ở vào cái tuổi đấy .
