Kết quả tra cứu ngữ pháp của いい日旅立ち〜4つの卒業〜
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
に先立って
Trước khi
N3
について
Về...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới