Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卒業旅行 そつぎょうりょこう
chuyến du lịch trước khi tốt nghiệp
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
卒のない そつのない
thận trọng; cẩn thận; khôn khéo; khéo léo; không sai sót
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp