Kết quả tra cứu ngữ pháp của いい気になるなよ
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
ようになる
Trở nên
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないでもよい
Không...cũng được
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...