Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いい気になるなよ
いい気になる いいきになる
tự mãn, tự cao
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm
気になる きになる
băn khoăn, lo lắng, suy nghĩ mãi về vấn đề gì đó, quan tâm, để ý
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến
気にしない きにしない
không quan tâm, không cho đi
なるようにしかならない なるようにしかならない
Điều gì tới sẽ tới.
暗い気持になる くらいきもちになる
suy sụp tinh thần
ようになる ようになる
đạt đến mức độ mà; đạt đến điểm mà.