Kết quả tra cứu ngữ pháp của いい薬になる
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Đánh giá
なに~ない
Không một chút nào
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để