いい薬になる
いいくすりになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Học được bài học từ thất bại

Bảng chia động từ của いい薬になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | いい薬になる/いいくすりになるる |
Quá khứ (た) | いい薬になった |
Phủ định (未然) | いい薬にならない |
Lịch sự (丁寧) | いい薬になります |
te (て) | いい薬になって |
Khả năng (可能) | いい薬になれる |
Thụ động (受身) | いい薬になられる |
Sai khiến (使役) | いい薬にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | いい薬になられる |
Điều kiện (条件) | いい薬になれば |
Mệnh lệnh (命令) | いい薬になれ |
Ý chí (意向) | いい薬になろう |
Cấm chỉ(禁止) | いい薬になるな |