Kết quả tra cứu ngữ pháp của いえにとどまる
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N1
~といえども
~Cho dù; Mặc dù ; Tuy nhiên, nhưng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
いかに … とはいえ
Cho dù .. thế nào
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...