Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家に留まる いえにとまる
ở lại nhà
思いとどまる おもいとどまる
bỏ ý nghĩ
駅に止まる えきにとまる
tới sự dừng ở (tại) một nhà ga
と言えど といえど
be (that) as it may, having said that
留まる とまる とどま・る
bắt (mắt)
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
ひとえに
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
記憶にとどめる きおくにとどめる
ghi nhớ