Kết quả tra cứu ngữ pháp của いかい
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là
N5
Trạng thái
ている
Đang...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Trạng thái kết quả
ている
Trạng thái
N5
Kinh nghiệm
ている
Đã, từng...