Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いかい
court rank
付いている ついている
may mắn
向いている むいている
Phù hợp
誣いる しいる
sự vu cáo; buộc tội sai lầm
悔いる くいる
ăn năn; hối hận; hối lỗi
老いる おいる
già; già lão
強いる しいる
cưỡng bức; bắt buộc; áp đặt; ắp chế
報いる むくいる
báo
盲いる めしいる
bị mù
Đăng nhập để xem giải thích