Kết quả tra cứu ngữ pháp của いかがお過ごしですか
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
ですか
À/Phải không?
N3
ですから
Vì vậy
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
のが~です
Thì...