いかがお過ごしですか
いかがおすごしですか
☆ Cụm từ
Mọi thứ với bạn thế nào

いかがお過ごしですか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いかがお過ごしですか
お過ごし おすごし
sống; làm ăn; xoay xở
ご機嫌いかがですか ごきげんいかがですか
bạn có khỏe không?
いかがですか いかがですか
Bạn có dùng không?
お為ごかし おためごかし
đạo đức giả; sự giả đò; giả tạo
調子がおかしいです ちょうしがおかしいです
Thế mà đã...( trục trặc ₫
過ごす すごす
trải qua; sống.
思い過ごす おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)
言い過ごす いいすごす
nói quá nhiều; đi quá xa; nói quá lên; phóng đại