Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いかがお過ごしですか
いかがおすごしですか
Mọi thứ với bạn thế nào
お過ごし おすごし
sống; làm ăn; xoay xở
ご機嫌いかがですか ごきげんいかがですか
bạn có khỏe không?
いかがですか いかがですか
Bạn có dùng không?
調子がおかしいです ちょうしがおかしいです
Thế mà đã...( trục trặc ₫
お為ごかし おためごかし
đạo đức giả; sự giả đò; giả tạo
過ごす すごす
trải qua; sống.
思い過ごす おもいすごす
để nghĩ quá nhiều (của); để làm quá nhiều (của)
思い過ごし おもいすごし
không có căn cứ sợ hãi; nghĩ quá nhiều; làm quá nhiều (của)
Đăng nhập để xem giải thích