Kết quả tra cứu ngữ pháp của いかにして問題をとくか
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì