Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生死にかかわる問題 せいしにかかわるもんだい
một vấn đề (của) cuộc sống và sự chết
問題 もんだい
vấn đề.
問題を扱う もんだいをあつかう
xử lý vấn đề; giải quyết vấn đề
学問を活かして使う がくもんをいかしてつかう
Áp dụng (sử dụng, phát huy) kiến thức đã học vào công việc
を境にして をさかにして
Từ khi(danh giới giữa 2 sự việc)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
核問題 かくもんだい
vấn đề hạt nhân
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)