Kết quả tra cứu ngữ pháp của いかに木を殺すか
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
Mức cực đoan
いかに…か
Đến mức nào, đến thế nào
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N5
ですか
À/Phải không?