Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いかに木を殺すか
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
木を透かす きをすかす
làm mỏng cành cây, cắt tỉa làm móng cây
風にかかやすい かぜにかかやすい
dễ cảm.
息を殺す いきをころす
Nín lặng, im thin thít, nín thở
声を殺す こえをころす
nói bằng giọng nhỏ
虫を殺す むしをころす
điều khiển một có tâm tính
木殺し きごろし
pounding the edges of planks of wood to join them
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê